» Sản phẩm » ĐIỀU HÒA DAIKIN
|
|
Điều hòa tủ đứng Daikin FVY100LAVE/RY100LUV1 2 chiều
|
Điều hòa tủ đứng của hãng Daikin model FVY100LAVE/RY100LUV1. Loại 2 chiều lạnh - nóng, công suất 36.000 btu. Xuất xứ : Thái Lan
|
|
Giá:
40,000,000 VNĐ
|
|
|
|
|
Đặc tính kỹ thuật
Model dàn lạnh | FVY100LAVE3 | Model dàn nóng | R100LUY1 | Loại | 2chiều | Inverter/Non-inverter | Non - inverter | Công suất chiều lạnh (KW) | 13.0 | Công suất chiều lạnh (Btu) | 357000-38100 | Công suất chiều nóng (KW) | | Công suất chiều nóng (Btu) | | EER chiều lạnh (Btu/Wh) | - | EER chiều nóng (Btu/Wh) | - | Pha (1/3) | 1/3 | Hiệu điện thế (V) | 380-415 | Dòng điện chiều lạnh (A) | | Dòng điện chiều nóng (A) | | Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | | Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | | COP chiều lạnh (W/W) | | COP chiều nóng (W/W) | | Phát lon | | Hệ thống lọc không khí | | Dàn lạnh | | Màu sắc dàn lạnh | Trắng | Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | - | Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | - | Khử ẩm (L/h) | - | Tốc độ quạt | - | Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | - | Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 1850 x 600 x 350 | Trọng lượng (kg) | 47 | Dàn nóng | | Màu sắc dàn nóng | - | Loại máy nén | - | Công suất mô tơ (W) | - | Môi chất lạnh | R22 | Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | - | Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 1170 x 900 x 320 | Trọng lượng (kg) | 101 | Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | - | Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | - | Đường kính ống lỏng (mm) | 9.5 | Đường kính ống gas (mm) | 19.1 | Đường kính ống xả (mm) | 20/26 | Chiều dài đường ống tối đa (m) | 50 | Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 30 |
|
|
sản phẩm khác
|
|
|
|
6,850,000 VNĐ
|
|
|
|
|
9,250,000 VNĐ
|
|
|
|
|
17,500,000 VNĐ
|
|
|
|
|
23,750,000 VNĐ
|
|
|
|
|
39,500,000 VNĐ
|
|
|
|
|
33,200,000 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
43,100,000 VNĐ
|
|
|
|
|
31,700,000 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
27,200,000 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
22,200,000 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
26,200,000 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
11,100,000 VNĐ
|
|
|
|
|
13,400,000 VNĐ
|
|
|
|
|
18,200,000 VNĐ
|
|
|
|
|
28,750,000 VNĐ
|
|
|
|
|
32,600,000 VNĐ
|
|
|
|
|
35,700,000 VNĐ
|
|
|
|
|
39,000,000 VNĐ
|
|
|
|
|
36,400,000 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
|
|
|
8,700,000 VNĐ
|
|
|
|
|
13,500,000 VNĐ
|
|
|
|
|
18,500,000 VNĐ
|
|
|
|
|
00 VNĐ
|
|
| | |
|